Home → Court Forms → Translated Court Forms → Vietnamese / Tiếng Việt
Vietnamese / Tiếng Việt
Nếu quý vị cần một người thông dịch viên, xin liên lạc Thư ký Tòa nơi vần đề đang được thụ lý.
Thông tin liên lạc có thể được tìm thấy theo những đường dẫn sau đây:
- Policy on Access for People with Disabilities / Chính sách tiếp cận d nh cho người khuyết tật
- Grievance Procedure / Thủ tục khiếu nại
- Standards of Professional Conduct for Interpreters Providing Services in Judicial Proceedings / Tiêu chuẩn ứng xử chuyên nghiệp d nh cho thông dịch viên cung cấp dịch vụ trong các vụ kiện pháp lý
- Guidelines for Determination of Eligibility for Court-Appointed Interpretation and Translation Services AO-JB-06-3 (A. 11-17) / Bản hướng dẫn về dịch vụ thông dịch v phiên dịch theo chỉ định của tòa án
- Transcript of Arraignment Video / Kịch bản – Video về Phiên Tòa Thông Báo Tội Trạng
- Transcript of Jury Video / Bản Ghi Chép Video của Bồi Thẩm Đo n
- Transcript of Contested Traffic Trials by Zoom Video / Bản Thảo Băng Ghi Hình Phiên Tòa Xét Xử Văn Phòng Vi Phạm
Civil Forms / Những mẫu đơn Dân sự
- Acknowledgment of Receipt of Summons and Complaint or Post-Judgment Motion (CV-036) / Công nhận đã nhận lệnh triệu lập v đơn xin hoặc kiến nghị sau phán quyết (CV-036)
- Application to Proceed Without Payment of Fees (CV-067) / Đơn đề nghị tiến h nh không thanh toán phí (CV-067)
- Affidavit (CV-191) / Bản khai có tuyên thệ (CV-191)
- Social Security Confidential Disclosure Form (CV-CR-FM-PC-200) / Mẫu tiết lộ số an sinh xã hội bảo mật (CV-CR-FM-PC-200)
- Complaint for Residential Forcible Entry and Detainer (CV-007) / Đ N KIỆN VỀ X M NHẬP GIA CƯ VÀ BẮT GIỮ BẰNG VŨ LỰC M.R. Civ. P. 80D
- Summons Residential Forcible Entry and Detainer (CV-034) / TRÁT HẦU TÒA M. R. Civ. P. 80D(b)
- Residential Forcible Entry and Detainer (Eviction) Information Sheet and Mediation Request (CV-256) / X M NHẬP GIA CƯ VÀ BẮT GIỮ BẰNG VŨ LỰC (THU HỒI TÀI SẢN) BẢNG THÔNG TIN VÀ YÊU CẦU HÒA GIẢI
Criminal Forms / Những mẫu đơn Hình sự
- Bail Bond (CR-001) / Giấy Chứng Nhận Nộp Tiền Tại Ngoại (CR-001)
- Conditions of Release (CR-002) / Lệnh Bắt Giam với Điều Kiện Phóng Thích (CR-002)
- Victim Confidential Address (CR-011) / Địa Chỉ Bảo Mật của Nạn Nhân (CR-011)
- Subpoena for Attendance of Witness (CR-072) / Trát Hầu Tòa d nh cho Nhân Chứng (CR-072)
- Agreement of Defendant and Order Deferring Disposition (CR-112) / Sự Đồng ý của Bị Đơn v Lệnh Trì Hoãn Xử Lý (CR-112)
- Administrative Release (CR-113) / Phóng Thích H nh Chính (CR-113)
- Judgment & Commitment (CR-121) / Bản Án v Thực Hiện (CR-121)
- Conditions of Probation (CR-122) / Điều Kiện Án Treo (CR-122)
- Conditions of Supervised Release (CR-212) / Những Điều Kiện Đặc Biệt của Việc Phóng Thích có Giám Sát (CR-212)
Family Matters / Những Vấn đề Gia đình
Divorce with Children / Ly hôn có Con cái
- Divorce With Children Packet/Gói hồ sơ li hôn có con
- Summary Sheet (FM-002) / Bảng tóm tắt vấn đề về gia đình (FM-002)
- Social Security Confidential Disclosure Form (CV-CR-FM-PC-200) / Mẫu tiết lộ số an sinh xã hội bảo mật (CV-CR-FM-PC-200)
- Divorce Complaint With Children (FM-004) / Đơn xin li hôn có con (FM-004)
- Acknowledgment of Receipt of Summons and Complaint or Post-Judgment Motion (CV-036) / Công nhận đã nhận lệnh triệu lập v đơn xin hoặc kiến nghị sau phán quyết (CV-036)
- Child Support Worksheet (FM-040) / Bảng tính trợ cấp nuôi con (FM-040)
- Supplement Child Support Worksheet (FM-040A) / Bảng tính trợ cấp nuôi con bổ sung (FM-040A)
- Child Support Order (FM-132) / Lệnh Cấp Dưỡng Con (FM-132)
- Child Support Affidavit (FM-050) / Bản khai có tuyên thệ trợ cấp nuôi con (FM-050)
- Pro Se Divorce With Children Instructions (FM-080) / Hướng dẫn đơn phương li hôn có con (FM-080)
- Important Information Regarding Case Management Management Conference (FM-087)/ Thông tin quan trọng về cuộc họp quản lý vụ việc (FM-087)
Parentage, Parental Rights & Responsibilities / Tư cách l m Cha Mẹ, Quyền lợi v Nghĩa vụ của người l m Cha Mẹ
- Parental Rights & Responsibilities Packet/Gói hồ sơ quyền & trách nhiệm của cha mẹ
- Pro Se Parental Rights & Responsibilities Cases (FM-082) / Các vụ việc về quyền & trách nhiệm cha mẹ đơn phương (FM-082)
- Summary Sheet (FM-002) / Bảng tóm tắt vấn đề về gia đình (FM-002)
- Social Security Confidential Disclosure Form (CV-CR-FM-PC-200) / Mẫu tiết lộ số an sinh xã hội bảo mật (CV-CR-FM-PC-200)
- Complaint for Determination of Paternity, Parental Rights & Responsibilities, Child Support (FM-006) / Đơn xin xác định quan hệ cha con, quyền & trách nhiệm của cha mẹ, trợ cấp nuôi con (FM-006)
- Family Matter Summons and Preliminary Injunction (FM-038) / Lệnh triệu tập về vấn đề gia đình v Án lệnh sơ bộ (FM-038)
- Acknowledgment of Receipt of Summons and Complaint or Post-Judgment Motion (CV-036) / Công nhận đã nhận lệnh triệu lập v đơn xin hoặc kiến nghị sau phán quyết (CV-036)
- Child Support Worksheet (FM-040) / Bảng tính trợ cấp nuôi con (FM-040)
- Supplement Child Support Worksheet (FM-040A) / Bảng tính trợ cấp nuôi con bổ sung (FM-040A)
- Child Support Order (FM-132) / Lệnh Cấp Dưỡng Con (FM-132)
- Child Support Affidavit (FM-050) / Bản khai có tuyên thệ trợ cấp nuôi con (FM-050)
- Important Information Regarding Case Management Management Conference (FM-087)/ Thông tin quan trọng về cuộc họp quản lý vụ việc (FM-087)
Divorce - No Children / Ly hôn không có Con cái
- Divorce Without Children Packet / Gói hồ sơ li hôn không có con
- Summary Sheet (FM-002) / Bảng tóm tắt vấn đề về gia đình (FM-002)
- Social Security Confidential Disclosure Form (CV-CR-FM-PC-200) / Mẫu tiết lộ số an sinh xã hội bảo mật (CV-CR-FM-PC-200)
- Divorce Complaint Without Children (FM-005) / Đơn xin li hôn không có con (FM-005)
- Acknowledgment of Receipt of Summons and Complaint or Post-Judgment Motion (CV-036) / Công nhận đã nhận lệnh triệu lập v đơn xin hoặc kiến nghị sau phán quyết (CV-036)
- Family Matter Summons and Preliminary Injunction (FM-038) / Lệnh triệu tập về vấn đề gia đình v Án lệnh sơ bộ (FM-038)
- Certificate in Lieu of Financial Statement (FM-042) / Giấy chứng nhận thay thế báo cáo t i chính (FM-042)
- Financial Statement (FM-043) / Báo cáo t i chính (FM-043)
- Federal Affidavit (FM-052) / Bản khai có tuyên thệ của Liên bang (FM-052)
- Certificate Regarding Real Estate (FM-056) / Giấy chứng nhận về bất động sản (FM-056)
- Pro Se Divorce Without Children (FM-081) / Đơn phương li hôn không có con (FM-081)
- Important Information Regarding Case Management Management Conference (FM-087)/ Thông tin quan trọng về cuộc họp quản lý vụ việc (FM-087)
Motion to Modify / Kiến Nghị Yêu Cầu Sửa Đổi
- Information Motion to Modify (FM-088) / Hướng Dẫn Sử Dụng Kiến Nghị Yêu Cầu Sửa Đổi (FM-088)
- Motion to Modify (FM-062) / Kiến Nghị Yêu Cầu Sửa Đổi (FM-062)
- Summary Sheet (FM-002) / Bảng tóm tắt vấn đề về gia đình (FM-002)
- Social Security Confidential Disclosure Form (CV-CR-FM-PC-200) / Mẫu tiết lộ số an sinh xã hội bảo mật (CV-CR-FM-PC-200)
- Acknowledgment of Receipt of Summons and Complaint or Post-Judgment Motion (CV-036) / Công nhận đã nhận lệnh triệu lập v đơn xin hoặc kiến nghị sau phán quyết (CV-036)
- Child Support Affidavit (FM-050) / Bản khai có tuyên thệ trợ cấp nuôi con (FM-050)
- Important Information Regarding Case Management Management Conference (FM-087)/ Thông tin quan trọng về cuộc họp quản lý vụ việc (FM-087)
Motion to Enforce / Kiến Nghị Yêu Cầu Thi H nh
- Motion to Enforce Instructions (FM-089) / Hướng Dẫn Sử Dụng Kiến Nghị Yêu Cầu Thi H nh (FM-089)
- Motion to Enforce (FM-070) / Kiến Nghị Yêu Cầu Thi H nh (FM-070)
- Summary Sheet (FM-002) / Bảng tóm tắt vấn đề về gia đình (FM-002)
- Social Security Confidential Disclosure Form (CV-CR-FM-PC-200) / Mẫu tiết lộ số an sinh xã hội bảo mật (CV-CR-FM-PC-200)
- Acknowledgment of Receipt of Summons and Complaint or Post-Judgment Motion (CV-036) / Công nhận đã nhận lệnh triệu lập v đơn xin hoặc kiến nghị sau phán quyết (CV-036)
- Child Support Affidavit (FM-050) / Bản khai có tuyên thệ trợ cấp nuôi con (FM-050)
- Petition for Expedited Enforcement (FM-008) / Đơn Xúc Tiến Việc Thi H nh Lệnh Xác Định Quyền Giám Hộ Con (FM-008)
Motion for Contempt / Kiến Nghị về Việc Coi Thường Lệnh Tòa
- Motion for Contempt Instructions (FM-090) / Hướng Dẫn Sử Dụng Kiến Nghị về việc Coi Thường Lệnh Tòa (FM-090)
- Motion for Contempt (FM-068) / Kiến Nghị về Việc Coi Thường Lệnh Tòa (FM-068)
- Summary Sheet (FM-002) / Bảng tóm tắt vấn đề về gia đình (FM-002)
- Social Security Confidential Disclosure Form (CV-CR-FM-PC-200) / Mẫu tiết lộ số an sinh xã hội bảo mật (CV-CR-FM-PC-200)
Other FM Forms / Các mẫu đơn về những Vấn đề Gia đình khác
- Additional Party Summons Sheet (PB-005) / Trang Thông Tin Bổ Sung về Các Bên Trong Kiến Nghị (PB-005)
- Affidavit for Confidential Address (FM-057) / Bản Khai Hữu Thệ về Việc Bảo Mật Địa Chỉ (FM-057)
- Affidavit and Request For Registration of a Foreign Order (FM-058) / Bản Khai Hữu Thệ v Đơn Yêu Cầu Đăng Ký Án Lệnh Ban H nh Ngo i Ngoại Quốc (FM-058)
- Petition for Emancipation (FM-064) / Đơn Yêu Cầu Cho Phép Sống Độc Lập (FM-064)
- Pretrial Order (FM-074) / Lệnh Trước Phiên Xét Xử về Vấn Đề Gia Đình (FM-074)
- Scheduling Order on Post Judgement Motion (FM-076) / Lệnh Lên Lịch Xét Xử Kiến Nghị Yêu Cầu Thi H nh Sau Khi Ra Phán Quyết (FM-076)
- Important Notice about Medication (FM-108) / Thông Báo Quan Trọng về Thủ Tục Hòa Giải (FM-108)
- Warrant to Take Custody of Child(ren) (FM-182) / Trát Lập Tức Giám Hộ (Các) Trẻ Em (FM-182)
- Motion For Release of Address (FM-183) / Kiến Nghị Yêu Cầu Tiết Lộ Địa Chỉ (FM-183)
- Order on Motion Requesting Address (FM-184) / Án Lệnh về Kiến Nghị Yêu Cầu Tiết Lộ Địa Chỉ (FM-184)
- Uncontested Joint Petition for Pre-Birth Determination of Parentage (FM-216)/ Đ N ĐỒNG ĐỀ NGHỊ XÁC MINH TRƯỚC KHI SINH NGUỒN GỐC CHA MẸ RÕ RÀNG (FM-216)
Juvenile Forms
- Juvenile Summons (JV-002) / Trát hầu tòa vị th nh niên (JV-002)
- Juvenile Conditions of Release (JV-006) / Điều kiện tại ngoại áp dụng cho trẻ vị th nh niên (JV-006)
- Judgment and Commitment (JV-007) / Bản án & phán quyết chuyển giao (JV-007)
- Conditions of Probation (JV-008) / Điều kiện quản chế (JV-008)
- Notice to Parents and Guardians (JV-009) / Thông báo cho phụ huynh v người giám hộ hợp pháp (JV-009)
Protection from Abuse Forms / Việc Bảo vệ khỏi bị Lạm dụng
- First Steps in Protection from Abuse or Protection from Harassment Information / Bước đầu tiên trong việc bảo vệ khỏi sự ngược đãi hoặc quấy rối
- A Guide to Protection from Abuse & Harassment Cases / Hướng Dẫn về Thủ Tục Bảo Vệ Khỏi Sự Ngược Đãi v Quấy Nhiễu
- Complaint for Protection from Abuse (PA-001) / Đơn kiện xin bảo vệ vì bị ngược đãi (PA-001)
- Temporary Order & Notice of Hearing (PA-002) / Lệnh Tạm Thời v Thông Báo Phiên Tòa (PA-002)
- Denial of Temporary Order (PA-003) / Lệnh Từ Chối Yêu Cầu Được Ban H nh Lệnh Tạm Thời Bảo Vệ Khỏi Sự Ngược Đãi (PA-003)
- Summons Protection Order (PA-004) / Giấy Triệu Tập về Lệnh Bảo Vệ (PA-004)
- Protection Order Service Information (PA-005) / Thông tin về việc tống đạt lệnh bảo vệ (PA-005)
- Complaint for Protection from Harassment (PA-006) / Đơn kiện xin bảo vệ vì bị quấy rối (PA-006)
- Denial of Request for Temporary Order (PA-007) / Lệnh Từ Chối Yêu Cầu Được Ban H nh Lệnh Tạm Thời Bảo Vệ Khỏi Sự Quấy Rối (PA-007)
- Temporary Order of Continuance (PA-008) / Lệnh Dời Lại Phiên Tòa V Gia Hạn Án Lệnh Thông Báo Phiên Tòa (PA-008)
- Order for Protection from Abuse (PA-009) / Lệnh Bảo Vệ Khỏi Sự Ngược Đãi (PA-009)
- Defendant’s Motion (PA-010) / Kiến nghị của bị đơn (PA-010)
- Order for Protection from Harassment (PA-011) / Lệnh Bảo Vệ Khỏi Bị Quấy Rối (PA-011)
- Plaintiff’s Pre-Judgment Motion to Dismiss Complaint (PA-012) / Kiến nghị kết án trước của nguyên đơn để yêu cầu bác đơn kiện (PA-012)
- Motion to Extend Order for Protection (PA-013) / Kiến nghị gia hạn lệnh bảo vệ (PA-013)
- Termination Order Denial Final Order (PA-014) / Bác Bỏ/Chấm Dứt Phán Quyết Cho Bị Đơn/Phán Quyết Chấm Dứt Thủ Tục Bảo Vệ (PA-014)
- Affidavit for Confidential Address/Telephone Number (PA-015) / Bản khai có tuyên thệ về việc bảo mật địa chỉ/số điện thoại (PA-015)
- Important Notice to Plaintiff (PA-017) / Thông Báo Quan Trọng cho Nguyên Đơn (PA-017)
- Notice Regarding Fees in Protection (PA-021) / Thông Báo Liên Quan Đến Các Khoản Phí Của Vụ Án Bảo Vệ (PA-021)
- Plaintiff’s Post-Judgment Motion to Modify or Terminate Protection Order (PA-022) / Kiến Nghị Của Nguyên Đơn Sau Khi Có Phán Quyết Yêu Cầu Sửa Đổi hoặc Hủy Bỏ Lệnh Bảo Vệ (PA-022)
- Order Seal Image (PA-CR-023) / Lệnh Niêm Phong Hình Ảnh (PA-CR-023)
- Social Security Confidential Disclosure Form (CV-CR-FM-PC-200) / Mẫu tiết lộ số an sinh xã hội bảo mật (CV-CR-FM-PC-200)
Protective Custody Forms / Sự Cầm giữ Bảo vệ
- A Guide for Families in Child Protection Cases / Hướng Dẫn d nh cho Gia Đình trong các Sự Vụ Bảo Vệ Trẻ Em
- Summary Preliminary Hearing Order (PC-005) / Lệnh điều trần sơ bộ tóm lược (PC-005)
- Order After Opportunity for Summary Preliminary Hearing (PC-006) / Lệnh ban h nh sau cơ hội điều trần sơ bộ tóm lược (PC- 006)
- Case Management Pretrial Order (PC-007) / Quản lý vụ việc/Lệnh trước phiên tòa (PC-007)
- Jeopardy Order (PC-008) / Lệnh về trường hợp nguy hiểm (PC-008)
- Judicial Review Order (PC-009) / Lệnh tái thẩm pháp lý (PC-009)
- Termination of Parental Rights (PC-010) / Lệnh chấm dứt quyền cha mẹ (PC-010)